1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/OMR

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Oman Rial (OMR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Oman Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Oman Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Oman Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Oman Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.0732 OMR ▼ 0,0%

1 OMR = 13.6583 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược OMR/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Oman Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/OMR

02.06.2024 0.07321573 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.07324528 ▼ 0,7%
31.05.2024 0.07376868 ▼ 0,3%
30.05.2024 0.07397492 ▼ 0,5%
29.05.2024 0.07435501 ▼ 0,2%
28.05.2024 0.07449441 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.07461462
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
1 OMR 7 OMR 37 OMR 73 OMR 366 OMR 732 OMR
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
14 BRL 137 BRL 683 BRL 1 366 BRL 6 829 BRL 13 658 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Oman bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Oman Rial (BRL/OMR) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ