1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.7706 PLN ▼ 0,4%

1 PLN = 1.2976 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/PLN

14.05.2024 0.77000205 ▼ 0,4%
13.05.2024 0.77343714 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.77507817 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.77515568 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.77439527 ▼ 0,8%
09.05.2024 0.78100903 ▼ 1,0%
08.05.2024 0.78917117
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
8 PLN 77 PLN 385 PLN 771 PLN 3 853 PLN 7 706 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
1 BRL 13 BRL 65 BRL 130 BRL 649 BRL 1 298 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Zloty Ba Lan (BRL/PLN) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ