1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 3.5598 ZAR ▼ 0,3%

1 ZAR = 0.2809 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/ZAR

14.05.2024 3.56238657 ▼ 0,2%
13.05.2024 3.57051209 ▼ 0,8%
12.05.2024 3.59816216 ▼ 0,2%
11.05.2024 3.60696749 ▲ 0,6%
10.05.2024 3.58643250 ▼ 1,1%
09.05.2024 3.62462362 ▼ 0,8%
08.05.2024 3.65561399
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
4 ZAR 36 ZAR 178 ZAR 356 ZAR 1 780 ZAR 3 560 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
3 BRL 28 BRL 140 BRL 281 BRL 1 405 BRL 2 809 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Rand Nam Phi (BRL/ZAR) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ