1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.2823 BRL ▲ 1,4%

1 BRL = 3.5427 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/BRL

19.05.2024 0.27903235 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.27845856 ▼ 1,1%
17.05.2024 0.28143373 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.28139316 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.27970018 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.27983287 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.28007396
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
3 BRL 28 BRL 141 BRL 282 BRL 1 411 BRL 2 823 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
4 ZAR 35 ZAR 177 ZAR 354 ZAR 1 771 ZAR 3 543 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Real của Brazil (ZAR/BRL) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ