1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 1.5142 AUD ▼ 0,3%

1 AUD = 0.6604 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/AUD

09.05.2024 1.51940176 ▲ 0,0%
08.05.2024 1.51925451 ▲ 0,4%
07.05.2024 1.51292619 ▲ 0,1%
06.05.2024 1.51176307 ▼ 0,4%
05.05.2024 1.51790604 ▲ 0,0%
04.05.2024 1.51743947 ▼ 0,1%
03.05.2024 1.51887866
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
2 AUD 15 AUD 76 AUD 151 AUD 757 AUD 1 514 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
7 BSD 66 BSD 330 BSD 660 BSD 3 302 BSD 6 604 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Đồng đô la Úc (BSD/AUD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ