1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 5.1614 BRL ▲ 0,1%

1 BRL = 0.1937 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/BRL

12.05.2024 5.15494417 ▼ 0,0%
11.05.2024 5.15567100 ▲ 0,0%
10.05.2024 5.15406654 ▲ 0,8%
09.05.2024 5.11217407 ▲ 0,7%
08.05.2024 5.07566981 ▲ 0,1%
07.05.2024 5.07259339 ▼ 0,3%
06.05.2024 5.08736503
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
5 BRL 52 BRL 258 BRL 516 BRL 2 581 BRL 5 161 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
2 BSD 19 BSD 97 BSD 194 BSD 969 BSD 1 937 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Real của Brazil (BSD/BRL) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ