1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 0.9109 CHF ▲ 0,4%

1 CHF = 1.0978 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/CHF

12.05.2024 0.91089950 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.90687616 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.90803621 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.90752250 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.90767236 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.90735408 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.90655485
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
10 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD 5,000 BSD 10,000 BSD
9 CHF 91 CHF 455 CHF 911 CHF 4 554 CHF 9 109 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 BSD 11 BSD 55 BSD 110 BSD 549 BSD 1 098 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Franc Thụy Sĩ (BSD/CHF) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ