1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 6.9244 DKK ▼ 0,1%

1 DKK = 0.1444 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/DKK

13.05.2024 6.92103400 ▼ 0,1%
12.05.2024 6.93106402 ▲ 0,1%
11.05.2024 6.92566948 ▼ 0,1%
10.05.2024 6.93432556 ▲ 0,0%
09.05.2024 6.93389641 ▼ 0,0%
08.05.2024 6.93397668 ▲ 0,1%
07.05.2024 6.92818147
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
7 DKK 69 DKK 346 DKK 692 DKK 3 462 DKK 6 924 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
1 BSD 14 BSD 72 BSD 144 BSD 722 BSD 1 444 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Krone Đan Mạch (BSD/DKK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ