1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 10.8442 NOK ▼ 0,7%

1 NOK = 0.0922 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/NOK

13.05.2024 10.84987630 ▼ 0,6%
12.05.2024 10.92015962 ▲ 0,1%
11.05.2024 10.91402698 ▲ 0,5%
10.05.2024 10.86389068 ▼ 0,2%
09.05.2024 10.88995802 ▼ 0,2%
08.05.2024 10.91483219 ▲ 0,5%
07.05.2024 10.86482807
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
11 NOK 108 NOK 542 NOK 1 084 NOK 5 422 NOK 10 844 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 BSD 9 BSD 46 BSD 92 BSD 461 BSD 922 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Na Uy Krone (BSD/NOK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ