1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 91.7112 RUB ▲ 0,1%

1 RUB = 0.0109 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/RUB

12.05.2024 91.71117054 ▲ 0,1%
11.05.2024 91.63870205 ▼ 0,2%
10.05.2024 91.78582389 ▲ 0,2%
09.05.2024 91.59681849 ▲ 0,4%
08.05.2024 91.21845219 ▲ 0,1%
07.05.2024 91.13106110 ▼ 0,5%
06.05.2024 91.56536329
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
92 RUB 917 RUB 4 586 RUB 9 171 RUB 45 856 RUB 91 711 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BSD 1 BSD 5 BSD 11 BSD 55 BSD 109 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Đồng rúp Nga (BSD/RUB) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ