1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 3.7514 SAR ▼ 0,1%

1 SAR = 0.2666 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/SAR

13.05.2024 3.74818364 ▼ 0,1%
12.05.2024 3.75380610 ▲ 0,1%
11.05.2024 3.75054235 ▼ 0,2%
10.05.2024 3.75685260 ▲ 0,2%
09.05.2024 3.74907670 ▲ 0,1%
08.05.2024 3.74697090 ▼ 0,1%
07.05.2024 3.75066309
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
4 SAR 38 SAR 188 SAR 375 SAR 1 876 SAR 3 751 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
3 BSD 27 BSD 133 BSD 267 BSD 1 333 BSD 2 666 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Rian Ả Rập (BSD/SAR) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ