1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 1.3537 SGD ▼ 0,2%

1 SGD = 0.7387 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/SGD

13.05.2024 1.35354727 ▼ 0,2%
12.05.2024 1.35606870 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.35493132 ▼ 0,1%
10.05.2024 1.35586434 ▲ 0,1%
09.05.2024 1.35446485 ▲ 0,0%
08.05.2024 1.35445102 ▲ 0,1%
07.05.2024 1.35287420
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
1 SGD 14 SGD 68 SGD 135 SGD 677 SGD 1 354 SGD
Singapore Dollar (SGD)
10 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD 5,000 SGD 10,000 SGD
7 BSD 74 BSD 369 BSD 739 BSD 3 694 BSD 7 387 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Singapore Dollar (BSD/SGD) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ