1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0440 AED ▼ 0,4%

1 AED = 22.7422 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/AED

27.04.2024 0.04398326 ▼ 0,3%
26.04.2024 0.04412891 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.04413449 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.04416600 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.04408636 ▲ 0,1%
22.04.2024 0.04403377 ▼ 0,1%
21.04.2024 0.04409297
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 AED 4 AED 22 AED 44 AED 220 AED 440 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
23 BTN 227 BTN 1 137 BTN 2 274 BTN 11 371 BTN 22 742 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/United Arab Emirates Dirham (BTN/AED) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ