1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0163 CAD ▼ 0,3%

1 CAD = 61.3224 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/CAD

16.05.2024 0.01638533 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.01635376 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.01636685 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.01637199 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.01639337 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.01638286 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.01639961
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 CAD 2 CAD 8 CAD 16 CAD 82 CAD 163 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
61 BTN 613 BTN 3 066 BTN 6 132 BTN 30 661 BTN 61 322 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Đô la Canada (BTN/CAD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ