1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0872 CNY ▲ 0,6%

1 CNY = 11.4723 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/CNY

16.05.2024 0.08692024 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.08667319 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.08665566 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.08658168 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.08662357 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.08655513 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.08663641
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
1 CNY 9 CNY 44 CNY 87 CNY 436 CNY 872 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
11 BTN 115 BTN 574 BTN 1 147 BTN 5 736 BTN 11 472 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Trung Quốc Yuan (BTN/CNY) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ