1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0000 ETH ▼ 1,6%

1 ETH = 248 200 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/ETH

16.05.2024 0.00000400 ▼ 2,4%
15.05.2024 0.00000410 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00000411 ▲ 1,0%
13.05.2024 0.00000407 ▼ 0,7%
12.05.2024 0.00000410 ▼ 0,2%
11.05.2024 0.00000411 ▲ 2,9%
10.05.2024 0.00000399
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
248 200 BTN 2 481 997 BTN 12 409 984 BTN 24 819 968 BTN 124 099 839 BTN 248 199 678 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Ethereum (BTN/ETH) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ