1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0095 GBP ▲ 0,2%

1 GBP = 105.0290 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/GBP

16.05.2024 0.00949114 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.00950472 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.00953224 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.00954690 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.00960581 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.00956644 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.00957437
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 GBP 1 GBP 5 GBP 10 GBP 48 GBP 95 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
105 BTN 1 050 BTN 5 251 BTN 10 503 BTN 52 515 BTN 105 029 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Bảng Anh (BTN/GBP) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ