1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 5.3063 KZT ▲ 0,2%

1 KZT = 0.1885 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/KZT

16.05.2024 5.30629361 ▲ 0,2%
15.05.2024 5.29327080 ▲ 0,1%
14.05.2024 5.28575779 ▲ 0,2%
13.05.2024 5.27598334 ▲ 0,1%
12.05.2024 5.26816933
11.05.2024 5.26816933 ▲ 0,0%
10.05.2024 5.26709120
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
1 BTN 10 BTN 50 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN
5 KZT 53 KZT 265 KZT 531 KZT 2 653 KZT 5 306 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
2 BTN 19 BTN 94 BTN 188 BTN 942 BTN 1 885 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Tenge Kazakhstan (BTN/KZT) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ