1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/BTN

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Bhutan Ngultrum (BTN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Bhutan Ngultrum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bhutan Ngultrum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Bhutan Ngultrum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Bhutan Ngultrum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.1854 BTN ▼ 0,2%

1 BTN = 5.3948 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BTN/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Bhutan Ngultrum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/BTN

12.06.2024 0.18536171 ▼ 0,2%
11.06.2024 0.18580898 ▼ 0,3%
10.06.2024 0.18627690 ▼ 0,1%
09.06.2024 0.18638149
08.06.2024 0.18638149 ▼ 0,1%
07.06.2024 0.18664323 ▲ 0,3%
06.06.2024 0.18613884
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
2 BTN 19 BTN 93 BTN 185 BTN 927 BTN 1 854 BTN
Bhutan Ngultrum (BTN)
1 BTN 10 BTN 50 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN
5 KZT 54 KZT 270 KZT 539 KZT 2 697 KZT 5 395 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu vương quốc ngultrum của Bhutan bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Bhutan Ngultrum (KZT/BTN) hiện tại đã cập nhật 12.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ