1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.1292 NOK ▲ 0,2%

1 NOK = 7.7375 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/NOK

16.05.2024 0.12863815 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.12900252 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.12953823 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.12976925 ▼ 0,8%
12.05.2024 0.13078023 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.13070678 ▲ 0,5%
10.05.2024 0.13005984
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
1 NOK 13 NOK 65 NOK 129 NOK 646 NOK 1 292 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
8 BTN 77 BTN 387 BTN 774 BTN 3 869 BTN 7 738 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Na Uy Krone (BTN/NOK) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ