1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0161 SGD ▼ 0,4%

1 SGD = 62.0536 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/SGD

16.05.2024 0.01617940 ▼ 0,0%
15.05.2024 0.01618262 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.01620615 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.01620694 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.01624033 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.01622671 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.01623208
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 SGD 2 SGD 8 SGD 16 SGD 81 SGD 161 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
62 BTN 621 BTN 3 103 BTN 6 205 BTN 31 027 BTN 62 054 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Singapore Dollar (BTN/SGD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ