1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.4363 THB ▼ 0,4%

1 THB = 2.2921 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/THB

16.05.2024 0.43641888 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.43784654 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.43945596 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.44043208 ▲ 0,3%
12.05.2024 0.43889061 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.43902854 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.44065649
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
4 THB 44 THB 218 THB 436 THB 2 181 THB 4 363 THB
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
2 BTN 23 BTN 115 BTN 229 BTN 1 146 BTN 2 292 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Baht Thái Lan (BTN/THB) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ