1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0230 XRP ▼ 3,0%

1 XRP = 43.4236 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/XRP

16.05.2024 0.02324009 ▼ 2,2%
15.05.2024 0.02375316 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.02370331 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.02384230 ▲ 0,5%
12.05.2024 0.02373323 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.02374239 ▲ 1,5%
10.05.2024 0.02337749
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 XRP 2 XRP 12 XRP 23 XRP 115 XRP 230 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
43 BTN 434 BTN 2 171 BTN 4 342 BTN 21 712 BTN 43 424 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Ripple (BTN/XRP) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ