1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.2210 ZAR ▲ 0,4%

1 ZAR = 4.5258 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/ZAR

16.05.2024 0.22018603 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.22014578 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.22027831 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.22008654 ▼ 1,0%
12.05.2024 0.22230753 ▼ 0,2%
11.05.2024 0.22271028 ▲ 0,6%
10.05.2024 0.22129439
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
2 ZAR 22 ZAR 110 ZAR 221 ZAR 1 105 ZAR 2 210 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
5 BTN 45 BTN 226 BTN 453 BTN 2 263 BTN 4 526 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Rand Nam Phi (BTN/ZAR) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ