1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.5287 CNY ▼ 0,2%

1 CNY = 1.8916 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/CNY

09.05.2024 0.52866965 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.52960385 ▼ 0,3%
07.05.2024 0.53111154 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.53124575 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.53268959 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.53236217 ▲ 0,4%
03.05.2024 0.53040505
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
5 CNY 53 CNY 264 CNY 529 CNY 2 643 CNY 5 287 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
2 BWP 19 BWP 95 BWP 189 BWP 946 BWP 1 892 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Trung Quốc Yuan (BWP/CNY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ