1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 1.8659 BWP ▼ 0,0%

1 BWP = 0.5359 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/BWP

20.05.2024 1.86593551 ▲ 0,0%
19.05.2024 1.86593470 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.87036080 ▼ 0,2%
17.05.2024 1.87338316 ▲ 0,0%
16.05.2024 1.87315545 ▼ 0,4%
15.05.2024 1.87984407 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.87783127
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
2 BWP 19 BWP 93 BWP 187 BWP 933 BWP 1 866 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
5 CNY 54 CNY 268 CNY 536 CNY 2 680 CNY 5 359 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Botswana Pula (CNY/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ