1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.0000 ETH ▲ 0,7%

1 ETH = 40 805 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/ETH

09.05.2024 0.00002452 ▲ 0,7%
08.05.2024 0.00002434 ▲ 1,6%
07.05.2024 0.00002394 ▲ 1,8%
06.05.2024 0.00002352 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.00002356 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.00002357 ▼ 2,8%
03.05.2024 0.00002426
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
40 805 BWP 408 047 BWP 2 040 234 BWP 4 080 468 BWP 20 402 340 BWP 40 804 680 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Ethereum (BWP/ETH) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ