1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETH/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Ethereum (ETH) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ethereum và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ethereum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ethereum hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ethereum để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETH = 41 848 BWP ▲ 0,1%

1 BWP = 0.0000 ETH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/ETH

Chuyển đổi Ethereum để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETH/BWP

20.05.2024 41,700.82022328 ▼ 0,0%
19.05.2024 41,795.95810869 ▼ 2,4%
18.05.2024 42,026.23846690 ▲ 4,8%
17.05.2024 40,837.44108255 ▲ 0,0%
16.05.2024 40,448.03476051 ▲ 2,5%
15.05.2024 39,788.39611202 ▲ 0,0%
14.05.2024 39,615.66890100
Xem câu chuyện
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
41 848 BWP 418 478 BWP 2 092 391 BWP 4 184 781 BWP 20 923 906 BWP 41 847 812 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ethereum? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ethereum/Botswana Pula (ETH/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ