1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 99.8497 KRW ▼ 0,1%

1 KRW = 0.0100 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/KRW

09.05.2024 100.06320571 ▲ 0,1%
08.05.2024 99.97041398 ▲ 0,0%
07.05.2024 99.93760725 ▲ 0,1%
06.05.2024 99.83765308 ▲ 0,0%
05.05.2024 99.80942877 ▲ 0,1%
04.05.2024 99.74806646 ▲ 0,1%
03.05.2024 99.66458375
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
100 KRW 998 KRW 4 992 KRW 9 985 KRW 49 925 KRW 99 850 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BWP 1 BWP 5 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Hàn Quốc Won (BWP/KRW) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ