1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0100 BWP ▼ 0,0%

1 BWP = 100.4847 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BWP

20.05.2024 0.00995107 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.00995205 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.00997566 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.00998859 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.01002871 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.00999419 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00993812
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BWP 1 BWP 5 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
100 KRW 1 005 KRW 5 024 KRW 10 048 KRW 50 242 KRW 100 485 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Botswana Pula (KRW/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ