1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.0992 SGD ▼ 0,1%

1 SGD = 10.0771 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/SGD

09.05.2024 0.09919418 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.09938157 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.09955348 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.09940447 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.09930676 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.09923406 ▲ 0,2%
03.05.2024 0.09904666
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
1 SGD 10 SGD 50 SGD 99 SGD 496 SGD 992 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
10 BWP 101 BWP 504 BWP 1 008 BWP 5 039 BWP 10 077 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Singapore Dollar (BWP/SGD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ