1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 1.3552 ZAR ▼ 0,5%

1 ZAR = 0.7379 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/ZAR

09.05.2024 1.35933557 ▼ 0,2%
08.05.2024 1.36142645 ▲ 0,1%
07.05.2024 1.36046197 ▲ 0,1%
06.05.2024 1.35946310 ▼ 0,2%
05.05.2024 1.36224562 ▲ 0,1%
04.05.2024 1.36149090 ▲ 0,3%
03.05.2024 1.35756124
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
1 ZAR 14 ZAR 68 ZAR 136 ZAR 678 ZAR 1 355 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
7 BWP 74 BWP 369 BWP 738 BWP 3 689 BWP 7 379 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Rand Nam Phi (BWP/ZAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ