1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 47.6436 JPY ▲ 0,1%

1 JPY = 0.0210 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/JPY

12.05.2024 47.64355686 ▲ 0,1%
11.05.2024 47.60985624 ▼ 0,1%
10.05.2024 47.65872284 ▲ 0,2%
09.05.2024 47.54141940 ▲ 0,3%
08.05.2024 47.41172013 ▲ 0,5%
07.05.2024 47.19270081 ▲ 0,3%
06.05.2024 47.03095293
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
48 JPY 476 JPY 2 382 JPY 4 764 JPY 23 822 JPY 47 644 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BYN 2 BYN 10 BYN 21 BYN 105 BYN 210 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Yên Nhật (BYN/JPY) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ