1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 3.3171 NOK ▼ 0,6%

1 NOK = 0.3015 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/NOK

13.05.2024 3.31570937 ▼ 0,6%
12.05.2024 3.33697159 ▲ 0,1%
11.05.2024 3.33509747 ▲ 0,5%
10.05.2024 3.31972360 ▼ 0,2%
09.05.2024 3.32761492 ▼ 0,2%
08.05.2024 3.33521317 ▲ 0,4%
07.05.2024 3.32026063
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
3 NOK 33 NOK 166 NOK 332 NOK 1 659 NOK 3 317 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
3 BYN 30 BYN 151 BYN 301 BYN 1 507 BYN 3 015 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Na Uy Krone (BYN/NOK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ