1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 28.0248 RUB ▲ 0,1%

1 RUB = 0.0357 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/RUB

12.05.2024 28.02498161 ▲ 0,1%
11.05.2024 28.00286309 ▼ 0,2%
10.05.2024 28.04737039 ▲ 0,2%
09.05.2024 27.98899161 ▲ 0,4%
08.05.2024 27.87335326 ▲ 0,1%
07.05.2024 27.84939617 ▼ 0,5%
06.05.2024 27.98363214
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
28 RUB 280 RUB 1 401 RUB 2 802 RUB 14 012 RUB 28 025 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BYN 4 BYN 18 BYN 36 BYN 178 BYN 357 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Đồng rúp Nga (BYN/RUB) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ