1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0362 BYN ▲ 0,8%

1 BYN = 27.5964 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BYN

21.05.2024 0.03626157 ▲ 0,8%
20.05.2024 0.03596149 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.03581155 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.03589646 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.03602362 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.03596636 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.03581933
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BYN 4 BYN 18 BYN 36 BYN 181 BYN 362 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
28 RUB 276 RUB 1 380 RUB 2 760 RUB 13 798 RUB 27 596 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Ruble Belarus (RUB/BYN) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ