1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 5.6228 ZAR ▼ 0,9%

1 ZAR = 0.1778 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/ZAR

13.05.2024 5.62913116 ▼ 0,8%
12.05.2024 5.67237063 ▼ 0,2%
11.05.2024 5.68264704 ▲ 0,6%
10.05.2024 5.64844841 ▼ 0,2%
09.05.2024 5.66177200 ▼ 0,1%
08.05.2024 5.66968959 ▲ 0,4%
07.05.2024 5.64984505
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
6 ZAR 56 ZAR 281 ZAR 562 ZAR 2 811 ZAR 5 623 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
2 BYN 18 BYN 89 BYN 178 BYN 889 BYN 1 778 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Rand Nam Phi (BYN/ZAR) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ