1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.1801 BYN ▲ 1,0%

1 BYN = 5.5537 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/BYN

20.05.2024 0.17952629 ▲ 0,7%
19.05.2024 0.17826943 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.17798878 ▼ 1,0%
17.05.2024 0.17981491 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.17894567 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.17819779 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.17788040
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
2 BYN 18 BYN 90 BYN 180 BYN 900 BYN 1 801 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
6 ZAR 56 ZAR 278 ZAR 555 ZAR 2 777 ZAR 5 554 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Ruble Belarus (ZAR/BYN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ