1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 0.7437 AUD ▼ 0,9%

1 AUD = 1.3446 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/AUD

15.05.2024 0.74770911 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.75055626 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.75084679 ▲ 0,3%
12.05.2024 0.74891762 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.74908099 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.75188920 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.75258036
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
10 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD 5,000 BZD 10,000 BZD
7 AUD 74 AUD 372 AUD 744 AUD 3 719 AUD 7 437 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
1 BZD 13 BZD 67 BZD 134 BZD 672 BZD 1 345 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Đồng đô la Úc (BZD/AUD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ