1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 2.5590 BRL ▲ 0,2%

1 BRL = 0.3908 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/BRL

14.05.2024 2.55878715 ▲ 0,2%
13.05.2024 2.55380127 ▼ 0,2%
12.05.2024 2.55952640 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.55790135 ▲ 0,0%
10.05.2024 2.55700523 ▲ 0,8%
09.05.2024 2.53616772 ▲ 0,7%
08.05.2024 2.51803674
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
3 BRL 26 BRL 128 BRL 256 BRL 1 279 BRL 2 559 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
4 BZD 39 BZD 195 BZD 391 BZD 1 954 BZD 3 908 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Real của Brazil (BZD/BRL) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ