1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 3.5926 CNY ▲ 0,2%

1 CNY = 0.2784 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/CNY

14.05.2024 3.59151067 ▲ 0,1%
13.05.2024 3.58714480 ▼ 0,0%
12.05.2024 3.58857077 ▲ 0,1%
11.05.2024 3.58573621 ▼ 0,1%
10.05.2024 3.59024599 ▲ 0,2%
09.05.2024 3.58259371 ▲ 0,1%
08.05.2024 3.58077857
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
4 CNY 36 CNY 180 CNY 359 CNY 1 796 CNY 3 593 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
3 BZD 28 BZD 139 BZD 278 BZD 1 392 BZD 2 784 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Trung Quốc Yuan (BZD/CNY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ