1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 0.0002 ETH ▼ 1,1%

1 ETH = 5950.5655 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/ETH

13.05.2024 0.00016868 ▼ 0,7%
12.05.2024 0.00016989 ▼ 0,3%
11.05.2024 0.00017032 ▲ 2,8%
10.05.2024 0.00016553 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00016601 ▲ 1,0%
08.05.2024 0.00016437 ▲ 1,8%
07.05.2024 0.00016136
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
10 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD 5,000 BZD 10,000 BZD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH 2 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
5 951 BZD 59 506 BZD 297 528 BZD 595 057 BZD 2 975 283 BZD 5 950 566 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Ethereum (BZD/ETH) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ