1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 1.8348 ILS ▼ 0,4%

1 ILS = 0.5450 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/ILS

15.05.2024 1.83521601 ▼ 0,4%
14.05.2024 1.84183219 ▼ 0,3%
13.05.2024 1.84750082 ▼ 0,2%
12.05.2024 1.85111887 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.84960713 ▼ 0,1%
10.05.2024 1.85219835 ▲ 0,3%
09.05.2024 1.84686030
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
2 ILS 18 ILS 92 ILS 183 ILS 917 ILS 1 835 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
5 BZD 55 BZD 273 BZD 545 BZD 2 725 BZD 5 450 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Sêken Ixraen (BZD/ILS) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ