1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 678.7170 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.0015 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/KRW

14.05.2024 678.97388509 ▲ 0,0%
13.05.2024 678.64034966 ▼ 0,3%
12.05.2024 680.85030760 ▲ 0,1%
11.05.2024 680.31242227 ▲ 0,1%
10.05.2024 679.86901120 ▲ 0,2%
09.05.2024 678.26277888 ▲ 0,3%
08.05.2024 675.92460734
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
679 KRW 6 787 KRW 33 936 KRW 67 872 KRW 339 359 KRW 678 717 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BZD 0 BZD 1 BZD 1 BZD 7 BZD 15 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Hàn Quốc Won (BZD/KRW) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ