1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 45.3173 RUB ▼ 0,3%

1 RUB = 0.0221 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/RUB

14.05.2024 45.45507316 ▲ 0,0%
13.05.2024 45.44560823 ▼ 0,1%
12.05.2024 45.50093515 ▲ 0,1%
11.05.2024 45.46503446 ▼ 0,2%
10.05.2024 45.53624294 ▲ 0,2%
09.05.2024 45.44150273 ▲ 0,4%
08.05.2024 45.25342054
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
45 RUB 453 RUB 2 266 RUB 4 532 RUB 22 659 RUB 45 317 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BZD 2 BZD 11 BZD 22 BZD 110 BZD 221 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Đồng rúp Nga (BZD/RUB) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ