1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 1.8561 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 0.5388 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/SAR

28.04.2024 1.85605975 ▼ 0,0%
27.04.2024 1.85626329 ▼ 0,3%
26.04.2024 1.86130116 ▼ 0,0%
25.04.2024 1.86165778 ▼ 0,2%
24.04.2024 1.86487589 ▲ 0,2%
23.04.2024 1.86204821 ▲ 0,0%
22.04.2024 1.86143305
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
2 SAR 19 SAR 93 SAR 186 SAR 928 SAR 1 856 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
5 BZD 54 BZD 269 BZD 539 BZD 2 694 BZD 5 388 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Rian Ả Rập (BZD/SAR) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ