1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 5.3722 SEK ▼ 0,1%

1 SEK = 0.1861 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/SEK

14.05.2024 5.38555960 ▲ 0,1%
13.05.2024 5.37845034 ▼ 0,3%
12.05.2024 5.39363734 ▲ 0,1%
11.05.2024 5.39042527 ▼ 0,0%
10.05.2024 5.39067733 ▼ 0,2%
09.05.2024 5.40366869 ▲ 0,1%
08.05.2024 5.40037601
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
5 SEK 54 SEK 269 SEK 537 SEK 2 686 SEK 5 372 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
2 BZD 19 BZD 93 BZD 186 BZD 931 BZD 1 861 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Thụy Điển Krona (BZD/SEK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ