1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 19.6546 UAH ▲ 0,1%

1 UAH = 0.0509 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/UAH

14.05.2024 19.65458085 ▲ 0,1%
13.05.2024 19.64408292 ▲ 0,0%
12.05.2024 19.63651852 ▼ 0,0%
11.05.2024 19.63652278 ▼ 0,0%
10.05.2024 19.63756547 ▲ 0,3%
09.05.2024 19.58622272 ▲ 0,3%
08.05.2024 19.51952762
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
20 UAH 197 UAH 983 UAH 1 965 UAH 9 827 UAH 19 655 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 BZD 5 BZD 25 BZD 51 BZD 254 BZD 509 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Ukraine Hryvnia (BZD/UAH) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ