1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 0.4964 USD ▲ 0,1%

1 USD = 2.0146 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/USD

14.05.2024 0.49633560 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.49596906 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.49657093 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.49617865 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.49695742 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.49592404 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.49563353
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
10 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD 5,000 BZD 10,000 BZD
5 USD 50 USD 248 USD 496 USD 2 482 USD 4 964 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
2 BZD 20 BZD 101 BZD 201 BZD 1 007 BZD 2 015 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Đô la Mĩ (BZD/USD) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ