1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 0.6625 CHF ▲ 0,1%

1 CHF = 1.5094 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/CHF

10.05.2024 0.66244699 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.66203370 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.66118349 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.66282222 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.66228993 ▲ 0,0%
05.05.2024 0.66209017 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.66138664
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
7 CHF 66 CHF 331 CHF 663 CHF 3 313 CHF 6 625 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 CAD 15 CAD 75 CAD 151 CAD 755 CAD 1 509 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Franc Thụy Sĩ (CAD/CHF) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ